✅ 1. Thành phần hợp kim – Điểm khác biệt cốt lõi
-
Thiếc hàn 63/37:
-
63% Thiếc (Sn)
-
37% Chì (Pb)
-
-
Thiếc hàn 60/40:
-
60% Thiếc (Sn)
-
40% Chì (Pb)
-
Sự khác biệt 3% này ảnh hưởng lớn đến tính chất vật lý và khả năng làm việc của hợp kim, đặc biệt là nhiệt độ nóng chảy và đặc tính kết tinh của mối hàn.
????️ 2. Nhiệt độ nóng chảy và dạng chuyển pha
???? Thiếc hàn 63/37 – Eutectic alloy
-
Nhiệt độ nóng chảy cố định: ~183°C
-
Là hợp kim eutectic, nghĩa là:
-
Chuyển từ trạng thái lỏng sang rắn (và ngược lại) ở một nhiệt độ duy nhất, không có vùng chuyển tiếp.
-
Giúp hàn nhanh, mối hàn định hình rõ, giảm thời gian nguội.
-
???? Thiếc hàn 60/40 – Non-eutectic alloy
-
Nhiệt độ nóng chảy dao động: từ 183°C đến 191°C
-
Có vùng chuyển pha – khi nguội, thiếc 60/40 sẽ ở trạng thái "dẻo" trong một khoảng thời gian ngắn trước khi rắn hoàn toàn.
-
Điều này làm tăng nguy cơ mối hàn bị nứt lạnh (cold solder joints) nếu có rung động trong quá trình nguội.
???? 3. Đặc điểm mối hàn
Đặc điểm | Thiếc hàn 63/37 | Thiếc hàn 60/40 |
---|---|---|
Nhiệt độ nóng chảy | 183°C | 183–191°C |
Dạng hợp kim | Eutectic | Không eutectic |
Thời gian nguội | Nhanh, dứt khoát | Chậm, dễ nứt lạnh |
Mối hàn | Sáng, sắc nét, bóng | Có thể xỉn, dễ bị lệch hình |
Nguy cơ lỗi | Thấp hơn | Cao hơn nếu thao tác không đúng |
⚙️ 4. Ứng dụng trong thực tế sản xuất
✅ Thiếc hàn 63/37 thường được sử dụng khi:
-
Sản xuất thiết bị điện tử tiêu chuẩn cao, đòi hỏi độ chính xác.
-
Hàn bằng tay hoặc hàn thủ công, do dễ kiểm soát.
-
Yêu cầu mối hàn bền đẹp, giảm lỗi do thời gian nguội kéo dài.
✅ Thiếc hàn 60/40 phù hợp khi:
-
Không yêu cầu độ hoàn thiện quá cao (ví dụ: mạch đơn giản, thiết bị không khắt khe).
-
Cần tiết kiệm chi phí hơn một chút (vì giá thường rẻ hơn).
-
Hàn tự động với quy trình đã tối ưu để giảm rủi ro nứt lạnh.
???? 5. Tác động đến hiệu suất và chi phí sản xuất
-
Thiếc 63/37 giúp rút ngắn thời gian hàn, giảm lỗi, tiết kiệm công sức kiểm tra lại sản phẩm. Dù giá cao hơn một chút nhưng tăng hiệu suất – giảm chi phí lỗi sản phẩm.
-
Thiếc 60/40 rẻ hơn, dễ mua, nhưng cần kiểm soát chặt quá trình làm nguội, nhất là khi sản xuất quy mô lớn.
♻️ 6. Có nên chuyển sang thiếc không chì?
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang dần chuyển sang thiếc không chì như Sn99Ag0.3Cu0.7 (SAC0307) để tuân thủ tiêu chuẩn môi trường RoHS. Tuy nhiên:
-
Thiếc có chì (63/37 – 60/40) vẫn được dùng nhiều trong thiết bị dân dụng, sửa chữa, công nghiệp không xuất khẩu.
-
Nếu bạn chưa bắt buộc tuân thủ RoHS, thì 63/37 vẫn là lựa chọn tối ưu về hiệu suất và độ ổn định.
???? Kết luận: Nên chọn loại nào?
Tiêu chí | Nên chọn 63/37 | Nên chọn 60/40 |
---|---|---|
Mạch phức tạp, cần độ bền cao | ✅ | ❌ |
Hàn thủ công, sửa chữa | ✅ | ❌ |
Chi phí thấp hơn một chút | ❌ | ✅ |
Sản phẩm không yêu cầu quá khắt khe | ✅ | ✅ |
???? Lời khuyên: Nếu bạn ưu tiên chất lượng mối hàn, giảm lỗi kỹ thuật và tăng độ tin cậy sản phẩm, hãy chọn thiếc hàn 63/37.
???? Bạn cần tìm nguồn thiếc hàn 63/37 hay 60/40 chính hãng?
Tại Điện Tử Tương Lai , chúng tôi chuyên cung cấp:
-
Thiếc hàn dây, thỏi, kem với đầy đủ thông số kỹ thuật.
-
Hàng chính hãng từ các thương hiệu: Vinafe, Aim, Almit, Senju…
-
Tư vấn chọn sản phẩm phù hợp – giao hàng toàn quốc – giá cạnh tranh.
???? Liên hệ ngay: 0387466469
???? Website: www.dientutuonglai.com
???? Email: cskh@dientutuonglai.com
Hiểu đúng – chọn chuẩn thiếc hàn, để mỗi mối hàn đều là nền tảng vững chắc cho thành công kỹ thuật!